Thực đơn
Kim Hee-ae Sự nghiệp phim ảnhNăm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Tiêu đề gốc | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1983 | The First Day of the Twentieth Year | 해 첫째 | ||
1985 | Reminiscent Flame | 불의 회상 | ||
My Love Jjang-gu | 내 и | Mi-hye | ||
1987 | The Hero Comes Back | 돌아 | Young-mi | |
1993 | The 101st Proposition | 101 번째 | Jung-won | |
2014 | Thread of Lies | Án mạng học đường | 우아한 거짓말 | Yoo Hyun-sook |
2015 | C'est Si Bon | Nàng thơ của ngày hôm qua | 쎄시봉 | Min Ja-young (40 tuổi) |
2018 | The Vanished | Xác chết trở về | 사라진 밤 | Yoon Seol-hee |
Herstory | Chuyện cô ấy | 허 스토리 | Moon Jeong-sook | |
2019 | Moonlit Winter | Yoon Hee thân yêu | 윤희 에게 | Yoon-hee |
Năm | Tên tiếng Anh | Tựa tiếng Việt | Tựa gốc | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|---|---|
1986 | A Woman's Heart | 여심 | Song Da-young | KBS2 | |
1987 | 원다풍 | KBS | |||
Mother | 어머니 | KBS2 | |||
Terms of Endearment | 애정의 조건 | Kim Won-mi | |||
1988 | Forget Tomorrow | 내일 잊으리 | Seo In-ae | MBC | |
1989 | Your Toast | 당신의 축배 | Jeon Yeo-ok | ||
1990 | What Do Women Want | 여자는 무엇으로 사는가 | Cha Young-gun | ||
Winter Wanderer | 겨울 나그네 | Da-hye | KBS | ||
500 Years of Joseon: Daewongun | 조선왕조 오백년: 대원군 | Hoàng hậu Myeongseong | MBC | ||
I'm Still Loving You | 사랑해 당신을 | Wan-joo | |||
1991 | The Beginning of the End | 이별의 시작 | Jung Hye-jung | ||
Beyond the Mountains | 산너머 저쪽 | Kang Myung-ae | |||
1992 | Namok | 나목 | Kyung-ah | ||
The Kingdom of Anger | 분노의 왕국 | Min Jae-kyung | |||
Sons and Daughters | Con trai và con gái | 아들과 딸 | Lee Hoo-nam | ||
1993 | The Stormy Season | 폭풍의 계절 | Lee Hong-joo | ||
1994 | Kareisky | 까레이스키 | Sung Nam-young | ||
1995 | Love and Marriage | 사랑과 결혼 | Yoon Soo-bin | ||
Love Formula | 연애의 기초 | Choi Jeong-hee | |||
1999 | You're One-of-a-Kind | 하나뿐인 당신 | Jang Seo-young | ||
2003 | Wife | 아내 | Kim Na-young | KBS2 | |
Perfect Love | Tình yêu hoàn hảo | 완전한 사랑 | Ha Young-ae | SBS | |
2004 | Precious Family | Gia đình quý giá | 부모님 전상서 | Ahn Sung-sil | KBS2 |
2006 | Snow Flower | Hoa tuyết | 눈꽃 | Lee Kang-ae | SBS |
2007 | My Husband's Woman | Người tình của chồng tôi | 내 남자의 여자 | Lee Hwa-young | |
2011 | Midas | Vòng xoáy tham vọng | 마이더스 | Yoo In-hye | |
2012 | How Long I've Kissed | Người vợ đáng thương | 아내의 자격 | Yoon Seo-rae | jTBC |
2014 | Secret Affair | Tình yêu bị cấm đoán | 밀회 | Oh Hye-won | jTBC |
2015 | Mrs. Cop | Quý bà cảnh sát | 미세스 캅 | Choi Young-jin | SBS |
2016 | Second To Last Love | Tình yêu cuối cùng | 끝에서 두번째 사랑 | Kang Min-joo | |
2020 | The World of the Married | Thế giới hôn nhân | 부부의 세계 | Ji Sun-woo | jTBC |
Thực đơn
Kim Hee-ae Sự nghiệp phim ảnhLiên quan
Kim Kim Ji-won (diễn viên) Kim loại nặng Kim Jong-un Kim cương Kim Dung Kim So-hyun Kim tự tháp Kim Seok-jin Kim Jong-ilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim Hee-ae http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2007/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2007/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2014/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2014/... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2018/10/... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A...